--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ political campaign chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
commuter traffic
:
giao thông hành chính, giao thông theo vé tháng.
+
building materials
:
vật liệu xây dựng
+
company operator
:
người điều hành công ty.
+
desire to know
:
sự ham muốn hiểu biết
+
spectrophotography
:
(vật lý) phép ghi âm phổ